Metal Giá

Metal Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá MTL hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.9170
$1.9170
HK$15.00
1.7877
binance

Binance

$1.922
$1.922
HK$15.04
1.7924
okx

OKX

$1.9170
$1.9170
HK$15.00
1.7877
bybit

Bybit

$1.9150
$1.9150
HK$14.99
1.7858
digifinex

DigiFinex

$1.9170
$1.9170
HK$15.00
1.7877
bitrue

Bitrue

$1.9210
$1.9210
HK$15.04
1.7914
bingx

BingX

$1.9170
$1.9170
HK$15.00
1.7877
bitget

Bitget

$1.9190
$1.9190
HK$15.02
1.7896
deepcoin

Deepcoin

$1.918
$1.918
HK$15.01
1.7886
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.9170
$1.9170
HK$15.00
1.7877
bitmart

BitMart

$1.918
$1.918
HK$15.01
1.7886
cointiger

CoinTiger

$1.914
$1.914
HK$14.98
1.7849
whitebit

WhiteBIT

$1.9170
$1.9170
HK$15.00
1.7877
lbank

LBank

$1.9230
$1.9230
HK$15.05
1.7933
btse

BTSE

$1.922
$1.922
HK$15.04
1.7924
gate-io

Gate.io

$1.922
$1.922
HK$15.04
1.7924
htx

HTX

$1.92
$1.92
HK$15.03
1.7905
xt

XT.COM

$1.9190
$1.9190
HK$15.02
1.7896
upbit

Upbit

$1.914
$1.914
HK$14.98
1.7849
kucoin

KuCoin

$1.914
$1.914
HK$14.98
1.7849
mexc

MEXC

$1.922
$1.922
HK$15.04
1.7924
indoex

IndoEx

$1.916
$1.916
HK$15.00
1.7868
phemex

Phemex

$1.914
$1.914
HK$14.98
1.7849
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.916
$1.916
HK$15.00
1.7868
bitforex

BitForex

$1.916
$1.916
HK$15.00
1.7868
latoken

LATOKEN

$1.9190
$1.9190
HK$15.02
1.7896
bibox

Bibox

$1.922
$1.922
HK$15.04
1.7924
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.92
$1.92
HK$15.03
1.7905
bithumb

Bithumb

$1.916
$1.916
HK$15.00
1.7868
poloniex

Poloniex

$1.918
$1.918
HK$15.01
1.7886
kraken

Kraken

$1.922
$1.922
HK$15.04
1.7924
p2b

P2B

$1.9150
$1.9150
HK$14.99
1.7858
dydx

dYdX

$1.922
$1.922
HK$15.04
1.7924
citex

CITEX

$1.9210
$1.9210
HK$15.04
1.7914
bitmex

BitMEX

$1.9190
$1.9190
HK$15.02
1.7896
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.9210
$1.9210
HK$15.04
1.7914
stormgain

StormGain

$1.9190
$1.9190
HK$15.02
1.7896
coinsbit

Coinsbit

$1.918
$1.918
HK$15.01
1.7886
tidex

Tidex

$1.918
$1.918
HK$15.01
1.7886
bitfinex

Bitfinex

$1.9210
$1.9210
HK$15.04
1.7914
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.9230
$1.9230
HK$15.05
1.7933

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của MTL sang USD là 1 MTL tương đương với $0.0005 và mỗi USD có giá trị là 1.914 Metal. Vốn hóa thị trường là $124.116m. Trong tuần qua, Metal đã giảm 4.68%, đạt mức cao nhất là $1.8454 và mức thấp là $1.7205. Trong tháng qua, Metal đã giảm 13.27%, đạt mức cao nhất là $1.8454 và mức thấp là $1.5289. Trong năm qua, Metal đã giảm 90.45%, với mức cao nhất là $3.1180 và thấp nhất là $0.9784. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million MTL đã được giao dịch trên 118 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.